Trang chủPIPA • IDX
add
PT Multi Makmur Lemindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
236,00 Rp - 246,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 625,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
829,12 T IDR
Số lượng trung bình
166,71 Tr
Tỷ số P/E
633,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,51 T | 61,86% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 134,60% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | 215,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,60 | 95,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 T | -159,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,90 T | -8,94% |
Tổng tài sản | 173,04 T | 0,91% |
Tổng nợ | 23,50 T | -9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | 215,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,79 Tr | 114,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 866,43 Tr | 586,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | -133,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,62 Tr | -106,75% |
Dòng tiền tự do | -2,20 T | 25,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
38