Trang chủPIPA • IDX
add
PT Multi Makmur Lemindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
86,00 Rp - 90,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 90,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
294,64 T IDR
Số lượng trung bình
41,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 3,76% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | 91,79% |
Thu nhập ròng | 300,24 Tr | 35,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 30,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 65,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 T | -7,37% |
Tổng tài sản | 173,53 T | -4,63% |
Tổng nợ | 26,55 T | -25,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,24 Tr | 35,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,36 Tr | 126,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -715,01 Tr | 93,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -614,65 Tr | -2.797,71% |
Dòng tiền tự do | -2,99 T | -127,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
53