Trang chủPINN • CVE
add
Pinnacle Silver & Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 244,81 N | 4,13% |
Thu nhập ròng | 142,30 N | 155,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,82 N | 11,72% |
Tổng tài sản | 1,22 Tr | 11,38% |
Tổng nợ | 715,48 N | -43,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -142,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,30 N | 155,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,80 N | 27,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | -93,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,80 N | -148,76% |
Dòng tiền tự do | 11,50 N | -96,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16