Trang chủPINN • CVE
add
Pinnacle Silver and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
171,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 452,72 N | 1.540,13% |
Thu nhập ròng | -400,25 N | -720,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,40 N | 556,57% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | 67,05% |
Tổng nợ | 761,21 N | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -211,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -400,25 N | -720,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -526,06 N | -1.039,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,02 N | -454,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,37 N | 439,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,71 N | -1.554,66% |
Dòng tiền tự do | -133,81 N | 9,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16