Trang chủPINEAPP • KLSE
add
Pineapple Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,61 RM - 0,68 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 0,74 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,76 Tr | -9,28% |
Chi phí hoạt động | 433,00 N | 6,65% |
Thu nhập ròng | -249,00 N | 14,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | 5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,00 N | 250,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | 71,31% |
Tổng tài sản | 18,80 Tr | -13,82% |
Tổng nợ | 5,36 Tr | -19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,00 N | 14,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,00 N | 100,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,00 N | -425,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -501,00 N | -13,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -570,00 N | -47,67% |
Dòng tiền tự do | -708,73 N | 6,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
195