Trang chủPINEAPP • KLSE
add
Pineapple Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,33 Tr | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 256,00 N | -22,19% |
Thu nhập ròng | -343,00 N | 46,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,32 | 44,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,00 N | 80,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 25,10% |
Tổng tài sản | 20,55 Tr | -13,37% |
Tổng nợ | 5,71 Tr | -13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -343,00 N | 46,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 Tr | 867,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 99,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,00 N | 21,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 172,53% |
Dòng tiền tự do | 1,57 Tr | 275,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
169