Trang chủPIM • ASX
add
Pinnacle Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,099 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,47 N | -80,27% |
Chi phí hoạt động | 259,26 N | -76,76% |
Thu nhập ròng | -255,79 N | 76,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,37 N | -18,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,97 N | 175,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,25 N | -70,17% |
Tổng tài sản | 3,47 Tr | -19,78% |
Tổng nợ | 243,62 N | -19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,79 N | 76,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,74 N | -61,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,22 N | 100,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,51 N | 58,04% |
Dòng tiền tự do | -132,32 N | -334,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web