Trang chủPIM • ASX
add
Pinnacle Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
326,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,53 N | -9,01% |
Chi phí hoạt động | 211,35 N | -63,29% |
Thu nhập ròng | -189,82 N | 65,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -881,65 | 62,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,94 N | 190,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,28 N | -65,97% |
Tổng tài sản | 3,77 Tr | -40,42% |
Tổng nợ | 83,61 N | -58,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,82 N | 65,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,47 N | 30,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,52 N | -140,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,99 N | -842,38% |
Dòng tiền tự do | -221,91 N | 35,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web