Trang chủPILA • STO
add
Pila Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,05 kr - 2,15 kr
Phạm vi một năm
1,98 kr - 6,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
87,75 Tr SEK
Số lượng trung bình
209,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,50 N | 24,60% |
Chi phí hoạt động | 278,50 N | -51,90% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -0,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -482,02 | 19,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 Tr | -0,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -57,45% |
Tổng tài sản | 3,48 Tr | -22,55% |
Tổng nợ | 2,32 Tr | 21,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -147,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -441,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -0,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | -11,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 Tr | -11,73% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -0,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web