Trang chủPIL • ASX
add
Peppermint Innovation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,68 N | — |
Chi phí hoạt động | 631,15 N | — |
Thu nhập ròng | -414,76 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -462,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -575,38 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,19 N | -60,91% |
Tổng tài sản | 933,73 N | -41,47% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | 66,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -964,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -154,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 265,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,76 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -490,74 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,26 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,60 N | — |
Dòng tiền tự do | -358,97 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web