Trang chủPIIND • NSE
add
PI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.904,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.853,10 ₹ - 3.939,00 ₹
Phạm vi một năm
2.951,10 ₹ - 4.804,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
590,95 T INR
Số lượng trung bình
292,98 N
Tỷ số P/E
35,53
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,87 T | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 6,19 T | 8,16% |
Thu nhập ròng | 3,30 T | -10,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,49 | -12,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 21,78 | -10,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 T | 4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,59 T | -4,83% |
Tổng tài sản | 122,77 T | 14,05% |
Tổng nợ | 21,20 T | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 T | -10,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
3.545