Trang chủPIHLIS • HEL
add
Pihlajalinna Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 €
Mức chênh lệch một ngày
14,70 € - 15,00 €
Phạm vi một năm
10,00 € - 17,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
337,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,06 N
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 152,40 Tr | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 30,00 Tr | -9,09% |
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 92,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | 106,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 67,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,30 Tr | 56,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 Tr | 194,74% |
Tổng tài sản | 602,50 Tr | -2,48% |
Tổng nợ | 415,80 Tr | -9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 92,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,30 Tr | -18,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,00 N | 52,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,30 Tr | -122,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,70 Tr | -405,71% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | -46,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4.890