Trang chủPIHLIS • HEL
add
Pihlajalinna Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 €
Mức chênh lệch một ngày
12,70 € - 12,95 €
Phạm vi một năm
7,36 € - 12,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
301,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,58 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,50 Tr | -0,55% |
Chi phí hoạt động | 32,60 Tr | -7,01% |
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 272,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | 273,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 76,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,70 Tr | 384,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,90 Tr | 25,15% |
Tổng tài sản | 630,20 Tr | -4,15% |
Tổng nợ | 461,30 Tr | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 272,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,10 Tr | 26,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 45,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,70 Tr | 36,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,40 Tr | 197,68% |
Dòng tiền tự do | 23,74 Tr | 10,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.493