Trang chủPIFYF • OTCMKTS
add
Pine Cliff Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
101,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,99 Tr | -3,53% |
Chi phí hoạt động | 17,08 Tr | -12,83% |
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 43,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,95 | 41,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,53 Tr | 5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 373,49 Tr | -16,19% |
Tổng nợ | 326,43 Tr | -9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 43,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,49 Tr | 20,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,00 N | 9,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,08 Tr | -22,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 11,41 Tr | -2,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103