Trang chủPIFFY • OTCMKTS
add
PT Indofood CBP Sukses Makmur TBK Unsponsored Indonesia ADR
Giá đóng cửa hôm trước
10,43 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 16,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,34 NT IDR
Số lượng trung bình
267,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,67 NT | 0,76% |
Chi phí hoạt động | 2,76 NT | -4,20% |
Thu nhập ròng | 1,57 NT | -65,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | -66,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 135,00 | -65,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,43 NT | 5,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,28 NT | 26,46% |
Tổng tài sản | 132,41 NT | 6,62% |
Tổng nợ | 61,06 NT | 8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 NT | -65,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 NT | 63,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -854,62 T | -120,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 NT | -16,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 NT | 37,50% |
Dòng tiền tự do | -2,20 NT | -98,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
37.051