Trang chủPIF • TSE
add
Polaris Renewable Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 $
Mức chênh lệch một ngày
12,96 $ - 13,07 $
Phạm vi một năm
11,08 $ - 14,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,76 N
Tỷ số P/E
26,63
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,66 Tr | -6,28% |
Chi phí hoạt động | 10,07 Tr | 2,62% |
Thu nhập ròng | 451,00 N | -55,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | -52,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,14 Tr | -11,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,79 Tr | 1,92% |
Tổng tài sản | 505,20 Tr | -3,92% |
Tổng nợ | 238,73 Tr | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,00 N | -55,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,99 Tr | -33,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 64,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,61 Tr | -1,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | -67,35% |
Dòng tiền tự do | 6,99 Tr | -7,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
235