Trang chủPIF • TSE
add
Polaris Renewable Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,17 $
Mức chênh lệch một ngày
13,27 $ - 13,40 $
Phạm vi một năm
10,70 $ - 13,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,64 Tr | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 9,16 Tr | -6,54% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 123,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | 93,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,56 Tr | 24,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,09 Tr | 112,21% |
Tổng tài sản | 549,59 Tr | 7,95% |
Tổng nợ | 304,85 Tr | 27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 123,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | -42,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,00 N | 64,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,42 Tr | 31,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -930,00 N | -108,52% |
Dòng tiền tự do | 5,61 Tr | -20,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
205