Trang chủPIF • TSE
add
Polaris Renewable Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,66 $
Mức chênh lệch một ngày
12,52 $ - 13,17 $
Phạm vi một năm
10,70 $ - 14,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,66%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,04 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 9,43 Tr | -6,34% |
Thu nhập ròng | -328,00 N | -172,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,72 | -167,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,68 Tr | 12,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 129,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,56 Tr | 126,28% |
Tổng tài sản | 551,01 Tr | 9,07% |
Tổng nợ | 309,93 Tr | 29,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,00 N | -172,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,71 Tr | 41,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 N | 94,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,17 Tr | 36,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,47 Tr | 594,10% |
Dòng tiền tự do | 14,28 Tr | 111,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
205