Trang chủPIF • TSE
add
Polaris Renewable Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,61 $
Mức chênh lệch một ngày
11,67 $ - 11,83 $
Phạm vi một năm
10,70 $ - 13,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,11%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,29 Tr | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 9,44 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | -10,44 Tr | -340,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,47 | -344,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | -323,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,40 Tr | -2,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,02 Tr | 112,17% |
Tổng tài sản | 558,22 Tr | 8,34% |
Tổng nợ | 312,42 Tr | 28,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,44 Tr | -340,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,77 Tr | 35,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,73 Tr | -1.058,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,32 Tr | -1.810,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,29 Tr | -13.255,10% |
Dòng tiền tự do | 15,02 Tr | 150,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
205