Trang chủPIERCE • STO
add
Pierce Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,40 kr - 12,60 kr
Phạm vi một năm
7,12 kr - 14,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
988,21 Tr SEK
Số lượng trung bình
321,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 427,00 Tr | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 164,00 Tr | -1,20% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 185,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,75 Tr | -48,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,00 Tr | -38,31% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 6,82% |
Tổng nợ | 452,00 Tr | 20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,00 Tr | 83,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 42,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,00 Tr | 70,79% |
Dòng tiền tự do | -35,38 Tr | 64,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
290