Trang chủPI8 • FRA
add
Newcore Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 €
Mức chênh lệch một ngày
0,44 € - 0,45 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
195,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 748,11 N | 73,93% |
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | 294,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -730,54 N | -71,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 300,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,82 Tr | 130,32% |
Tổng tài sản | 66,04 Tr | 31,89% |
Tổng nợ | 2,38 Tr | 1.038,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | 294,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | -217,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | -347,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 454,00 N | -86,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,98 Tr | -288,90% |
Dòng tiền tự do | -2,87 Tr | -223,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41