Trang chủPHXHF • OTCMKTS
add
PHX Energy Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,71 $
Mức chênh lệch một ngày
5,72 $ - 5,80 $
Phạm vi một năm
4,88 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
359,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,70 Tr | 16,60% |
Chi phí hoạt động | 20,91 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | 20,16 Tr | 15,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | -0,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 18,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,95 Tr | 26,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,97 Tr | 4,42% |
Tổng tài sản | 450,04 Tr | 11,56% |
Tổng nợ | 216,46 Tr | 19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,16 Tr | 15,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,92 Tr | -2,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,54 Tr | -116,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -573,00 N | 94,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,00 N | 93,71% |
Dòng tiền tự do | -7,10 Tr | -277,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
924