Trang chủPHX • TSE
add
PHX Energy Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 $
Mức chênh lệch một ngày
6,90 $ - 7,33 $
Phạm vi một năm
6,64 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
176,02 N
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
11,22%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,67 Tr | 8,71% |
Chi phí hoạt động | 18,29 Tr | 20,08% |
Thu nhập ròng | 8,52 Tr | -34,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -39,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -33,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,55 Tr | -21,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,70 Tr | -22,48% |
Tổng tài sản | 429,88 Tr | 5,01% |
Tổng nợ | 208,04 Tr | 12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,52 Tr | -34,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,49 Tr | -73,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,88 Tr | 35,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,72 Tr | 141,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 Tr | -883,49% |
Dòng tiền tự do | -10,29 Tr | -227,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
924