Trang chủPHX • NYSE
add
PHX Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,60 $ - 3,76 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,07 Tr USD
Số lượng trung bình
68,67 N
Tỷ số P/E
58,33
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 Tr | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | 187,48% |
Thu nhập ròng | 109,40 N | -95,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -96,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -64,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 Tr | -49,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | 178,09% |
Tổng tài sản | 163,92 Tr | -1,56% |
Tổng nợ | 41,97 Tr | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,40 N | -95,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,87 Tr | -14,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | 40,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -682,49 N | -234,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,58 N | 16,17% |
Dòng tiền tự do | -205,92 N | 88,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18