Trang chủPHX • ASX
add
Pharmx Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
798,11 N
Tỷ số P/E
657,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | -22,68% |
Chi phí hoạt động | 507,50 N | -63,14% |
Thu nhập ròng | -209,50 N | -1.032,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,15 | -1.367,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,50 N | -112,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 Tr | -68,24% |
Tổng tài sản | 18,82 Tr | -36,95% |
Tổng nợ | 2,90 Tr | -79,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,50 N | -1.032,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,50 N | -38,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -504,00 N | -95,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,50 N | -32,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,00 N | -144,54% |
Dòng tiền tự do | -81,75 N | -1.691,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
109