Trang chủPHVS • NASDAQ
add
Pharvaris NV
23,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 $
Mức chênh lệch một ngày
23,20 $ - 23,73 $
Phạm vi một năm
11,51 $ - 26,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T USD
Số lượng trung bình
120,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,37 Tr | 17,43% |
Thu nhập ròng | -45,48 Tr | -52,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,83 | -50,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,33 Tr | -17,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,57 Tr | -41,91% |
Tổng tài sản | 209,81 Tr | -40,37% |
Tổng nợ | 25,47 Tr | 33,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,48 Tr | -52,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,98 Tr | -8,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,64 N | 141,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,90 N | -107,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,92 Tr | -49,08% |
Dòng tiền tự do | -15,68 Tr | 1,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
114