Trang chủPHVS • NASDAQ
add
Pharvaris NV
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 $
Mức chênh lệch một ngày
12,01 $ - 12,71 $
Phạm vi một năm
11,51 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
687,70 Tr USD
Số lượng trung bình
41,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,09 Tr | 65,90% |
Thu nhập ròng | -34,76 Tr | -6,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,64 | 15,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,05 Tr | -65,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,73 Tr | -28,25% |
Tổng tài sản | 291,37 Tr | -26,92% |
Tổng nợ | 23,61 Tr | 61,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,76 Tr | -6,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,95 Tr | -46,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,92 N | -467,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 566,16 N | -99,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,47 Tr | -110,51% |
Dòng tiền tự do | -18,54 Tr | -49,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
108