Trang chủPHRRF • OTCMKTS
add
Pharmather Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
188,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 350,05 N | -15,49% |
Thu nhập ròng | -369,48 N | -1,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -349,87 N | 15,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | -50,23% |
Tổng tài sản | 1,52 Tr | -47,85% |
Tổng nợ | 300,27 N | 19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -369,48 N | -1,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,30 N | 63,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,30 N | 63,86% |
Dòng tiền tự do | -133,72 N | 77,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web