Trang chủPHRM • CNSX
add
Pharmather Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
404,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 320,46 N | -0,34% |
Thu nhập ròng | -439,19 N | -15,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -45,31% |
Tổng tài sản | 1,26 Tr | -42,92% |
Tổng nợ | 472,86 N | 92,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -439,19 N | -15,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,25 N | 29,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,75 N | 105,05% |
Dòng tiền tự do | -98,17 N | 57,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web