Trang chủPHOT • OTCMKTS
add
Growlife Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,08 N USD
Số lượng trung bình
30,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -2,97% |
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | 18,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -673,52 N | 0,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,21 N | 1.401,32% |
Tổng tài sản | 254,21 N | -93,81% |
Tổng nợ | 8,66 Tr | -13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | 18,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | 15,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,19 N | -755,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | 5,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,93 N | 200,64% |
Dòng tiền tự do | -2,52 Tr | 45,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12