Trang chủPHOENIXLTD • NSE
add
Phoenix Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.552,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.550,00 ₹ - 1.568,20 ₹
Phạm vi một năm
1.338,05 ₹ - 1.968,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
557,68 T INR
Số lượng trung bình
677,22 N
Tỷ số P/E
52,31
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,53 T | 5,40% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 4,93% |
Thu nhập ròng | 2,41 T | 3,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,26 | -1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,73 | 3,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,52 T | 6,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | -27,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 T | 3,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
116