Trang chủPHOE • TLV
add
Phoenix Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.996,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.084,00 ILA - 8.143,00 ILA
Phạm vi một năm
3.332,00 ILA - 8.557,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
20,40 T ILS
Số lượng trung bình
671,98 N
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | -52,52% |
Chi phí hoạt động | 552,85 Tr | 1,39% |
Thu nhập ròng | 552,84 Tr | 153,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | 433,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 209,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,43 T | -81,25% |
Tổng tài sản | 175,65 T | 11,12% |
Tổng nợ | 163,81 T | 11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,84 Tr | 153,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 404,07 Tr | -1,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,51 Tr | 78,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,56 Tr | 79,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,00 Tr | 97,70% |
Dòng tiền tự do | 28,41 T | 147,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
5.204