Trang chủPHOE • NASDAQ
add
Phoenix Asia Holdings Ltd
3,50 $
Sau giờ giao dịch:(4,86%)+0,17
3,67 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 18:50:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 $
Mức chênh lệch một ngày
3,35 $ - 3,67 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 7,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,60 Tr USD
Số lượng trung bình
200,73 N
Tỷ số P/E
61,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 Tr | 26,93% |
Chi phí hoạt động | 165,45 N | 146,53% |
Thu nhập ròng | 315,72 N | 35,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | 6,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,34 N | 43,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,47 Tr | — |
Tổng nợ | 1,75 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,72 N | 35,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,60 N | 15,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,11 N | -57,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,39 N | 8.439,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 385,88 N | 121,74% |
Dòng tiền tự do | 232,33 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
29