Trang chủPHNM • CVE
add
Phenom Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 158,25 N | 14,79% |
Thu nhập ròng | -365,72 N | -67,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | 620,91% |
Tổng tài sản | 21,64 Tr | 12,92% |
Tổng nợ | 310,08 N | 42,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,72 N | -67,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -512,75 N | -75,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,49 N | -22,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,34 N | 130.600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -412,90 N | -0,63% |
Dòng tiền tự do | -264,43 N | 18,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web