Trang chủPHNM • CVE
add
Phenom Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,86 N | -57,37% |
Thu nhập ròng | -271,20 N | 38,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | 175,08% |
Tổng tài sản | 21,61 Tr | 10,71% |
Tổng nợ | 239,45 N | -32,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,20 N | 38,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -364,28 N | -77,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,86 N | 77,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | 58,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 608,99% |
Dòng tiền tự do | -418,49 N | 67,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web