Trang chủPHNM • CVE
add
Phenom Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
84,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 141,65 N | -15,44% |
Thu nhập ròng | -211,24 N | 20,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,79 N | -61,76% |
Tổng tài sản | 21,30 Tr | 4,55% |
Tổng nợ | 180,24 N | -37,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,24 N | 20,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,85 N | 18,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,78 N | -82,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -807,63 N | -207,09% |
Dòng tiền tự do | -798,69 N | -116,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web