Trang chủPHN • BIT
add
Pharmanutra SpA
Giá đóng cửa hôm trước
48,45 €
Phạm vi một năm
38,75 € - 60,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
462,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
36,69 N
Tỷ số P/E
27,54
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,27 Tr | 10,99% |
Chi phí hoạt động | 18,88 Tr | 155,05% |
Thu nhập ròng | 6,75 Tr | 7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,61 | -2,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,52 Tr | 7,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,68 Tr | -28,10% |
Tổng tài sản | 115,68 Tr | 3,42% |
Tổng nợ | 54,43 Tr | -4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,75 Tr | 7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 Tr | -124,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -783,00 N | -580,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,66 Tr | -17,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,87 Tr | -28.690,38% |
Dòng tiền tự do | -885,25 N | -110,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
134