Trang chủPHM • VIE
add
Pharma Mar SA
Giá đóng cửa hôm trước
73,25 €
Mức chênh lệch một ngày
73,55 € - 75,35 €
Phạm vi một năm
70,60 € - 105,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T EUR
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
38,98
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,66 Tr | -21,88% |
Chi phí hoạt động | 37,32 Tr | -2,22% |
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | -205,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,50 | -234,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | -127,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,67 Tr | 1,58% |
Tổng tài sản | 341,66 Tr | 2,56% |
Tổng nợ | 144,15 Tr | -4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | -205,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,68 Tr | 293,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,91 Tr | 1.292,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 Tr | -118,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,14 Tr | 81,74% |
Dòng tiền tự do | 24,27 Tr | 1.309,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
500