Trang chủPHM • BME
add
Pharma Mar SA
Giá đóng cửa hôm trước
86,40 €
Mức chênh lệch một ngày
86,50 € - 91,30 €
Phạm vi một năm
41,56 € - 105,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T EUR
Số lượng trung bình
49,97 N
Tỷ số P/E
37,22
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,39 Tr | 31,54% |
Chi phí hoạt động | 29,46 Tr | -25,20% |
Thu nhập ròng | 23,37 Tr | 1.789,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,44 | 1.333,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,15 Tr | 1.242,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,08 Tr | -5,23% |
Tổng tài sản | 348,25 Tr | 9,82% |
Tổng nợ | 146,72 Tr | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,37 Tr | 1.789,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,15 Tr | 199,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,81 Tr | -500,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,05 Tr | -47,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,70 Tr | -136,11% |
Dòng tiền tự do | -3,38 Tr | 71,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
500