Trang chủPHL • NZE
add
Promisia Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,75 Tr NZD
Số lượng trung bình
19,61 N
Tỷ số P/E
45,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,58 Tr | 48,00% |
Chi phí hoạt động | 8,53 Tr | 50,30% |
Thu nhập ròng | -24,50 N | -100,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,26 | -100,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | 34,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,00 N | 108,20% |
Tổng tài sản | 173,89 Tr | -10,06% |
Tổng nợ | 134,64 Tr | -14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,50 N | -100,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | 89,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -528,00 N | 92,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -878,50 N | -113,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 N | 92,98% |
Dòng tiền tự do | 76,75 N | 125,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
418