Trang chủPHL • ASX
add
Propell Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
59,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -88,23 N | 82,93% |
Chi phí hoạt động | 619,74 N | -4,19% |
Thu nhập ròng | -729,76 N | 46,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 827,14 | 212,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,77 N | 13,34% |
Tổng tài sản | 7,13 Tr | 114,03% |
Tổng nợ | 12,79 Tr | 56,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -729,76 N | 46,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -3.938,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,31 Tr | 12.836,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,31 N | -41,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
8