Trang chủPHIN • NYSE
add
Phinia Inc
53,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
53,48 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:24:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
52,26 $
Mức chênh lệch một ngày
52,17 $ - 53,48 $
Phạm vi một năm
36,25 $ - 59,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T USD
Số lượng trung bình
362,49 N
Tỷ số P/E
24,14
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 908,00 Tr | 8,22% |
Chi phí hoạt động | 108,00 Tr | 0,93% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -58,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -61,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,59 | 35,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,00 Tr | 10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,00 Tr | -26,83% |
Tổng tài sản | 3,99 T | -0,92% |
Tổng nợ | 2,40 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -58,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,00 Tr | 25,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 Tr | -40,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,00 Tr | -216,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | -98,55% |
Dòng tiền tự do | 126,00 Tr | 25,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.700