Trang chủPHD • CVE
add
Providence Gold Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
119,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,26 N | -71,58% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -2.525,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 N | 32,84% |
Tổng tài sản | 60,33 N | -97,69% |
Tổng nợ | 118,78 N | 20,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -58,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -2.525,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,81 N | -1.399,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,00 | 108,35% |
Dòng tiền tự do | -60,82 N | 73,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web