Trang chủPHCG • OTCMKTS
add
Pure Harvest Corporate Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0025 $ - 0,0035 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,37 N USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 735,69 N | 1.808,40% |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | 345,11% |
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | -459,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -862,71 | 70,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,18 Tr | -290,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 856,84 N | -48,55% |
Tổng tài sản | 11,04 Tr | 129,71% |
Tổng nợ | 7,02 Tr | 393,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | -459,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | -126,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 Tr | -10,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,07 Tr | -20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -808,40 N | -149,21% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | -261,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
25