Trang chủPHB • KLSE
add
Pegasus Heights Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,010 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
54,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
166,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | -6,61% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | -14,19% |
Thu nhập ròng | -627,00 N | 17,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,59 | 12,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -523,00 N | 15,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 Tr | 724,83% |
Tổng tài sản | 125,36 Tr | -7,05% |
Tổng nợ | 7,41 Tr | -35,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -627,00 N | 17,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,03 Tr | 637,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 N | -67,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,00 N | 7,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,98 Tr | 619,26% |
Dòng tiền tự do | 8,27 Tr | 773,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
51