Trang chủPHB • KLSE
add
Pegasus Heights Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,010 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
54,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 Tr | -5,58% |
Chi phí hoạt động | -3,46 Tr | -281,02% |
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 897,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 169,24 | 944,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 Tr | 1.192,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,00 N | -79,87% |
Tổng tài sản | 128,15 Tr | -5,13% |
Tổng nợ | 9,57 Tr | -12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 897,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -212,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,00 N | 15,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -174,28% |
Dòng tiền tự do | 2,90 Tr | 2.332,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
51