Trang chủPHAT • NASDAQ
add
Phathom Pharmaceuticals Inc
13,28 $
Sau giờ giao dịch:(1,28%)-0,17
13,11 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:43:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,49 $
Mức chênh lệch một ngày
13,07 $ - 13,99 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 19,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
944,72 Tr USD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,50 Tr | 202,74% |
Chi phí hoạt động | 58,58 Tr | -30,91% |
Thu nhập ròng | -29,97 Tr | 64,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,55 | 88,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 85,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,12 Tr | 78,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,16 Tr | -59,62% |
Tổng tài sản | 240,29 Tr | -37,92% |
Tổng nợ | 662,82 Tr | 15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -422,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,97 Tr | 64,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,12 Tr | 77,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 38,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,00 N | -100,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,41 Tr | -124,66% |
Dòng tiền tự do | -14,60 Tr | 71,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
427