Trang chủPHAT • NASDAQ
add
Phathom Pharmaceuticals Inc
4,63 $
Trước giờ mở cửa:(2,16%)+0,100
4,73 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 00:30:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 $
Mức chênh lệch một ngày
4,61 $ - 5,03 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 19,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,42 Tr USD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,66 Tr | 4.249,56% |
Chi phí hoạt động | 85,27 Tr | 21,13% |
Thu nhập ròng | -74,45 Tr | 6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -250,98 | 97,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,05 | -31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,22 Tr | 15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,26 Tr | -22,06% |
Tổng tài sản | 378,32 Tr | -8,58% |
Tổng nợ | 631,90 Tr | 29,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -253,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,45 Tr | 6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,46 Tr | -44,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 98,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,05 Tr | -87,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,42 Tr | -122,31% |
Dòng tiền tự do | -43,94 Tr | -121,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
427