Trang chủPHARMA • KLSE
add
Pharmaniaga Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
305,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
2,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 926,44 Tr | 17,30% |
Chi phí hoạt động | 75,99 Tr | 161,57% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 106,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 105,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,09 Tr | 287,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,20 Tr | 29,42% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 4,04% |
Tổng nợ | 2,14 T | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -145,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 106,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,18 Tr | 241,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,48 Tr | 77,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,74 Tr | -107,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,65 Tr | -5,23% |
Dòng tiền tự do | 104,53 Tr | 95,80% |
Giới thiệu
Pharmaniaga Berhad is a Malaysian pharmaceutical company. It is a subsidiary of Boustead Holdings, an affiliate of the Malaysian military. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.476