Trang chủPHAR • NASDAQ
add
Pharming Group N V ADS each representing 10 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
13,16 $
Mức chênh lệch một ngày
12,68 $ - 13,18 $
Phạm vi một năm
7,31 $ - 17,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
798,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,22 Tr | 25,82% |
Chi phí hoạt động | 81,20 Tr | 17,29% |
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 485,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | 407,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 700,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 Tr | 465,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,01 Tr | -21,40% |
Tổng tài sản | 446,26 Tr | 7,29% |
Tổng nợ | 206,71 Tr | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 485,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,74 Tr | 188,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,96 Tr | -53,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | 90,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,00 Tr | 773,64% |
Dòng tiền tự do | 4,65 Tr | 139,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
404