Trang chủPH • NYSE
add
Parker Hannifin
569,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
569,61 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:56:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
565,37 $
Mức chênh lệch một ngày
558,25 $ - 579,12 $
Phạm vi một năm
488,45 $ - 718,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,35 T USD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
23,56
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | -1,63% |
Chi phí hoạt động | 753,99 Tr | -2,81% |
Thu nhập ròng | 948,54 Tr | 39,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,00 | 41,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,53 | 6,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,51 Tr | 0,42% |
Tổng tài sản | 28,27 T | -4,79% |
Tổng nợ | 15,14 T | -17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 948,54 Tr | 39,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 934,76 Tr | 33,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 498,62 Tr | 763,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | -102,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,44 Tr | 136,97% |
Dòng tiền tự do | 1,15 T | 177,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 3, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61.120