Trang chủPH • NYSE
add
Parker Hannifin
774,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
774,15 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:20:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
768,99 $
Mức chênh lệch một ngày
755,10 $ - 779,99 $
Phạm vi một năm
488,45 $ - 792,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,96 T USD
Số lượng trung bình
498,59 N
Tỷ số P/E
28,55
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 795,63 Tr | 6,44% |
Thu nhập ròng | 923,17 Tr | 17,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,61 | 16,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,69 | 13,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 3,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,00 Tr | 10,66% |
Tổng tài sản | 29,49 T | 0,67% |
Tổng nợ | 15,80 T | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 923,17 Tr | 17,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 18,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,67 Tr | -16,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | -16,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,29 Tr | 249,10% |
Dòng tiền tự do | 1,00 T | 15,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 3, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57.950