Trang chủPH2 • ASX
add
Pure Hydrogen Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Mức chênh lệch một ngày
0,083 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
614,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
1,19%
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 Tr | 98,37% |
Chi phí hoạt động | 6,79 Tr | 627,99% |
Thu nhập ròng | -7,54 Tr | -1.497,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -561,77 | -705,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,51 Tr | -532,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | -64,97% |
Tổng tài sản | 23,69 Tr | -27,01% |
Tổng nợ | 11,54 Tr | 139,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -130,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,54 Tr | -1.497,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,00 N | 144,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,00 N | 70,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,00 N | -86,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,50 N | 82,95% |
Dòng tiền tự do | 1,53 Tr | 261,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
12