Trang chủPH2 • ASX
add
Pure Hydrogen Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
425,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,00 N | 333,87% |
Chi phí hoạt động | 924,00 N | 5,36% |
Thu nhập ròng | -451,00 N | 53,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,24 | 89,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,75 N | 71,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | -70,42% |
Tổng tài sản | 37,32 Tr | 12,90% |
Tổng nợ | 9,95 Tr | 129,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -451,00 N | 53,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | -147,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,50 N | 67,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 472,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | 14,98% |
Dòng tiền tự do | -745,62 N | 61,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
7