Trang chủPGZFF • OTCMKTS
add
Pan Global Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
154,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -3,43% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 0,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | 34,76% |
Tổng tài sản | 5,70 Tr | 15,90% |
Tổng nợ | 406,00 N | -17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 0,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | -16,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,00 N | 92,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -15,89% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | -25,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web