Trang chủPGZ • CVE
add
Pan Global Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
223,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 43,68% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -38,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 Tr | 25,75% |
Tổng tài sản | 7,79 Tr | 18,87% |
Tổng nợ | 786,00 N | 96,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -38,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | -14,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,00 N | -54,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | -16,45% |
Dòng tiền tự do | -588,25 N | 5,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web