Trang chủPGY • NASDAQ
add
Pagaya Technologies Ltd
39,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,050%)+0,020
39,68 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,13 $
Mức chênh lệch một ngày
38,05 $ - 40,13 $
Phạm vi một năm
8,20 $ - 41,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T USD
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,40 Tr | 30,38% |
Chi phí hoạt động | 78,46 Tr | -21,31% |
Thu nhập ròng | 16,66 Tr | 122,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 117,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 540,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,06 Tr | 430,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,50 Tr | -13,07% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -3,71% |
Tổng nợ | 856,81 Tr | 12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,66 Tr | 122,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,35 Tr | 517,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,31 Tr | -9,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,43 Tr | 23,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,40 Tr | 129,44% |
Dòng tiền tự do | 59,96 Tr | 131,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2016
Trang web
Nhân viên
524