Trang chủPGXPF • OTCMKTS
add
Pelangio Exploration Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,96 N | -49,50% |
Thu nhập ròng | -43,75 N | 89,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,07 N | 49,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,46 N | -13,39% |
Tổng tài sản | 442,98 N | -10,95% |
Tổng nợ | 921,38 N | -18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -478,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,75 N | 89,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,96 N | -89,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,63 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 328,58 N | 137,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,25 N | 891,05% |
Dòng tiền tự do | -185,81 N | -514,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web