Trang chủPGX • CVE
add
Prosper Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 946,79 N | 485,07% |
Thu nhập ròng | -803,81 N | -280,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -938,93 N | -529,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,67 N | 990,34% |
Tổng tài sản | 2,20 Tr | 20,19% |
Tổng nợ | 206,33 N | 153,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -110,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -803,81 N | -280,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -842,92 N | -1.153,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 509,01 N | 1.454.420,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,91 N | -70,91% |
Dòng tiền tự do | -571,31 N | -388,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web