Trang chủPGSUS • IST
add
Pegasus Airlines
Giá đóng cửa hôm trước
210,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
210,10 ₺ - 213,80 ₺
Phạm vi một năm
144,55 ₺ - 260,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
105,75 T TRY
Số lượng trung bình
8,40 Tr
Tỷ số P/E
3,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,08 T | 42,78% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 71,15% |
Thu nhập ròng | 10,82 T | 40,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,00 | -1,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,18 T | 33,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,48 T | 68,60% |
Tổng tài sản | 276,24 T | 70,88% |
Tổng nợ | 200,85 T | 59,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,82 T | 40,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,78 T | 11,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 T | 246,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,84 Tr | 97,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,20 T | 150,99% |
Dòng tiền tự do | 12,31 T | 83,33% |
Giới thiệu
Pegasus Airlines là hãng hàng không của Thổ Nhĩ Kỳ, trụ sở tại Istanbul. Hãng có căn cứ chính ở Sân bay Sabiha Gokcen và căn cứ phụ ở Sân bay Antalya. Pegasus Airlines có các tuyến bay chở khách quốc nội, quốc tế và các chuyến chở khách thuê bao tới các nơi nghỉ mát ở Thổ Nhĩ Kỳ Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 1, 1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.553