Trang chủPGSUS • IST
add
Pegasus Airlines
Giá đóng cửa hôm trước
220,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
218,80 ₺ - 223,10 ₺
Phạm vi một năm
208,00 ₺ - 287,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
111,30 T TRY
Số lượng trung bình
18,39 Tr
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,43 T | 44,60% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 55,46% |
Thu nhập ròng | 5,13 T | 28,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,36 | -11,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,75 T | 20,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,70 T | 36,23% |
Tổng tài sản | 349,75 T | 46,55% |
Tổng nợ | 252,63 T | 41,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 T | 28,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,81 T | -34,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,22 T | 416,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,13 T | -85,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,29 T | 227,59% |
Dòng tiền tự do | 11,37 T | 82,08% |
Giới thiệu
Pegasus Airlines là hãng hàng không của Thổ Nhĩ Kỳ, trụ sở tại Istanbul. Hãng có căn cứ chính ở Sân bay Sabiha Gokcen và căn cứ phụ ở Sân bay Antalya. Pegasus Airlines có các tuyến bay chở khách quốc nội, quốc tế và các chuyến chở khách thuê bao tới các nơi nghỉ mát ở Thổ Nhĩ Kỳ Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 1, 1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.188