Trang chủPGR • CNSX
add
Planet Green Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,97 N | 24,05% |
Thu nhập ròng | -82,71 N | -126,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,00 | -99,69% |
Tổng tài sản | 30,18 N | -60,28% |
Tổng nợ | 247,38 N | 936,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -217,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -249,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,71 N | -126,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -948,00 | 98,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -948,00 | 98,00% |
Dòng tiền tự do | 56,16 N | 278,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web