Trang chủPGP • CVE
add
Power Group Projects Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
359,08 N CAD
Số lượng trung bình
6,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 278,51 N | 330,81% |
Thu nhập ròng | -279,46 N | -325,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -278,42 N | -331,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,00 | -90,86% |
Tổng tài sản | 26,53 N | 82,67% |
Tổng nợ | 549,90 N | 234,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -523,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.031,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 186,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,46 N | -325,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,85 N | 56,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,00 | 100,67% |
Dòng tiền tự do | 95,54 N | 3.085,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web