Trang chủPGM • ASX
add
Platina Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
0,71%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 289,27 N | -96,89% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 70,13% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -179,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -553,66 | -2.644,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -116,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,40 Tr | 50,91% |
Tổng tài sản | 15,37 Tr | -24,17% |
Tổng nợ | 391,93 N | -71,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -179,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,77 N | 78,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,73 N | 20,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,98 N | 39,79% |
Dòng tiền tự do | 1,59 Tr | -84,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web