Trang chủPGJO • IDX
add
Bahtera Bumi Raya PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
890,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
825,00 Rp - 895,00 Rp
Phạm vi một năm
86,00 Rp - 1.335,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
729,15 T IDR
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,37 Tr | -79,52% |
Chi phí hoạt động | 978,73 Tr | -32,74% |
Thu nhập ròng | -965,03 Tr | 24,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -613,23 | -269,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -934,26 Tr | 29,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,16 Tr | 91,52% |
Tổng tài sản | 4,86 T | -27,42% |
Tổng nợ | 1,99 T | 31,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 247,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -965,03 Tr | 24,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -525,65 Tr | 18,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,62 Tr | -533,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 869,10 Tr | 57,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,83 Tr | 398,86% |
Dòng tiền tự do | -240,49 Tr | 1,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8