Trang chủPGEL • NSE
add
PG Electroplast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
827,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
826,05 ₹ - 871,85 ₹
Phạm vi một năm
146,71 ₹ - 1.054,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
241,05 T INR
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
116,21
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 T | 45,80% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 55,73% |
Thu nhập ròng | 193,28 Tr | 56,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | 7,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,31 Tr | 48,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -56,76% |
Tổng tài sản | 24,77 T | 51,99% |
Tổng nợ | 13,32 T | 92,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,28 Tr | 56,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6.184